Hiraoka Naoki
Ngày sinh | 24 tháng 5, 1973 (48 tuổi) |
---|---|
1992-2000 | Gamba Osaka |
2005-2007 | FC Gifu |
Tên đầy đủ | Naoki Hiraoka |
2000-2002 | Nagoya Grampus Eight |
2003-2004 | Shimizu S-Pulse |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản |
Hiraoka Naoki
Ngày sinh | 24 tháng 5, 1973 (48 tuổi) |
---|---|
1992-2000 | Gamba Osaka |
2005-2007 | FC Gifu |
Tên đầy đủ | Naoki Hiraoka |
2000-2002 | Nagoya Grampus Eight |
2003-2004 | Shimizu S-Pulse |
Năm | Đội |
Vị trí | Tiền vệ |
Nơi sinh | Osaka, Nhật Bản |
Thực đơn
Hiraoka NaokiLiên quan
Hiraoka Masahide Hiraoka Tasuku Hiraoka Yasuhiro Hiraoka Yasunari Hiraoka Naoki Hiraoka Hiroaki Hirakawa Tadaaki Hirokazu Kanazawa Hirokane Harima HirakataTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hiraoka Naoki https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=353 https://www.wikidata.org/wiki/Q1254769#P3565